Chữ Nôm: Di sản ngôn ngữ đang dần rơi vào quên lãng

Trong dòng chảy dài của lịch sử Việt Nam, chữ Nôm từng là công cụ truyền tải tư tưởng, văn hóa và tinh thần dân tộc suốt nhiều thế kỷ. Từ những áng thơ của Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương, đến các bản sắc phong, sắc lệnh của triều đình, chữ Nôm hiện diện như một minh chứng cho quá trình bản địa hóa sâu sắc ngôn ngữ viết của người Việt. Thế nhưng, giữa thời đại kỹ thuật số và toàn cầu hóa hiện nay, di sản quý giá ấy đang dần chìm vào lãng quên.

Một quá khứ vàng son

Chữ Nôm là hệ chữ viết cổ của người Việt, xuất hiện từ khoảng thế kỷ X và phát triển mạnh vào thời Lý – Trần. Nó được tạo ra bằng cách mượn chữ Hán kết hợp với sáng tạo của người Việt để ghi âm tiếng Việt. Không giống như chữ Hán thuần túy – vốn phục vụ cho tầng lớp quan lại và trí thức, chữ Nôm phản ánh sâu sắc tiếng nói của dân tộc, từ tầng lớp bình dân đến văn học bác học.

Thế kỷ XVIII – XIX được xem là thời kỳ hoàng kim của chữ Nôm, khi nó trở thành công cụ chủ đạo trong văn chương, đặc biệt với những tác phẩm như “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, “Chinh phụ ngâm” của Đoàn Thị Điểm, hay thơ Nôm trào phúng của Hồ Xuân Hương. Chính nhờ chữ Nôm mà những cảm xúc, tâm tư, tiếng nói nội tâm của người Việt đã được ghi lại một cách sinh động và chân thực.

Truyện Kiều – Wikisource tiếng Việt
Truyện Kiều bằng chữ Nôm

Dần bị thay thế và lãng quên

Sự ra đời và phổ cập của chữ Quốc ngữ vào đầu thế kỷ XX, cùng với sự phát triển của hệ thống giáo dục hiện đại, đã khiến chữ Nôm nhanh chóng bị thay thế. Dù chữ Quốc ngữ đã mang lại nhiều lợi ích về mặt truyền thông và học tập, nhưng cái giá phải trả là sự mai một của một di sản ngôn ngữ độc đáo, gắn liền với bản sắc văn hóa dân tộc.

Chữ Nôm trong Châu bản thời Gia Long (1802-1819)
Chữ Nôm trong Châu bản thời Gia Long (1802-1819)

Hiện nay, rất ít người có khả năng đọc – hiểu chữ Nôm, kể cả trong giới nghiên cứu. Việc dạy và học chữ Nôm gần như vắng bóng trong chương trình giáo dục phổ thông. Những tác phẩm viết bằng chữ Nôm trở thành “mã khóa” khó giải đối với thế hệ trẻ, khiến một phần lớn kho tàng văn hóa truyền thống rơi vào tình trạng đóng băng.

Nỗ lực gìn giữ: Muộn nhưng không thể buông bỏ

Dẫu đang bị quên lãng, chữ Nôm vẫn được một số cá nhân, tổ chức và học giả trong và ngoài nước âm thầm bảo tồn. Một số trường đại học có chương trình nghiên cứu Hán – Nôm, một số dự án số hóa tài liệu cổ như Thư viện Quốc gia, Viện Nghiên cứu Hán Nôm, hay các nhóm học thuật độc lập đang cố gắng phục dựng và phổ biến chữ Nôm thông qua nền tảng số.

Tuy nhiên, các nỗ lực ấy vẫn còn rời rạc và chưa tạo được sức lan tỏa rộng rãi trong cộng đồng. Nếu không có chính sách rõ ràng từ phía nhà nước, cũng như sự quan tâm từ xã hội, chữ Nôm sẽ mãi nằm trong viện bảo tàng, thay vì sống cùng văn hóa đương đại.

Cần nhìn lại vai trò của di sản

Chữ Nôm không chỉ là công cụ viết. Nó là nơi lưu giữ lối tư duy, lối nói, lối sống của người Việt trong hàng trăm năm lịch sử. Mất chữ Nôm là mất đi một “chiếc chìa khóa” để giải mã chiều sâu văn hóa dân tộc.

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, việc gìn giữ và khôi phục di sản như chữ Nôm không chỉ mang ý nghĩa bảo tồn, mà còn là cách khẳng định bản sắc văn hóa Việt trên bản đồ thế giới. Đó là hành trình cần sự chung tay của cả xã hội – từ người làm giáo dục, nhà nghiên cứu, cho đến từng người dân.

Chữ Nôm – từng là niềm tự hào của trí tuệ Việt – giờ đây như một bức tranh cổ bị phủ bụi trong ngôi nhà ký ức. Nếu chúng ta không hành động ngay từ hôm nay, có thể một ngày nào đó, chữ Nôm sẽ chỉ còn là khái niệm trong sách sử, chứ không còn là một phần sống động của di sản dân tộc.

Khánh An

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *