Trong cái lạnh cao nguyên đá Đồng Văn, giữa những ngọn núi đá tai mèo sừng sững và mây phủ mù trời, đâu đó trong căn bếp nhỏ của người Mông, mùi mèn mén thơm lừng vẫn âm ỉ tỏa ra từ chiếc chõ gỗ cũ kỹ. Với người Mông, mèn mén không chỉ là món ăn. Đó là ký ức, là bản sắc, là hiện thân của sự sống được chắt lọc từ từng hạt ngô vàng son.
Hạt ngô – vàng ròng của núi đá
Người Mông sống chủ yếu trên các triền núi cao, nơi đất đá khô cằn, khí hậu khắc nghiệt, không phù hợp để trồng lúa. Trong điều kiện ấy, ngô trở thành cây lương thực chủ lực, là hạt vàng nuôi sống cả cộng đồng. Không chỉ dùng để ăn no, ngô còn là cội nguồn của nhiều món ăn truyền thống, trong đó mèn mén là biểu tượng nổi bật và bền bỉ nhất.

Mèn mén theo tiếng Mông nghĩa là ngô xay hấp, là món ăn chính trong hầu hết các bữa cơm hàng ngày của người Mông. Dù mộc mạc, món ăn này lại đòi hỏi sự tỉ mỉ và công phu từ người làm ra nó.
Công phu trong từng hạt tấm
Ngô sau khi thu hoạch được phơi khô, tách hạt và xay bằng cối đá. Quan trọng nhất là xay sao cho vừa tay. Nếu xay quá to hạt sẽ bị sống khi hấp. Nếu quá nhỏ thì ngô sẽ bị nhão và mất đi độ tơi đặc trưng.

Sau khi xay, ngô được trộn đều với nước để giữ độ ẩm rồi cho vào chõ gỗ để hấp. Quá trình hấp thường diễn ra hai lần. Giữa chừng phải lấy ra đảo đều rồi hấp lại để đảm bảo mèn mén chín đều và tơi xốp. Tất cả quá trình kéo dài hàng giờ đồng hồ, dưới bàn tay nhẫn nại và khéo léo của những người phụ nữ Mông quen với nhịp sống miền núi.
Mèn mén khi chín sẽ có mùi thơm nhẹ, vị bùi, dẻo và ngọt thanh. Cái ngon không đến từ vị đậm đà mà từ sự nguyên chất, giản dị và gần gũi với thiên nhiên.
Hơi thở văn hóa trong từng chén mèn mén
Không chỉ là món ăn thường nhật, mèn mén còn là thành phần quan trọng trong các dịp lễ tết, cưới hỏi, cúng tổ tiên của người Mông. Một mâm cơm truyền thống dù có thịt thà đầy đặn cũng không thể thiếu bát mèn mén đặt chính giữa. Đó là sự tôn trọng cội nguồn, là biểu hiện của lòng biết ơn với hạt ngô đã nuôi dưỡng con người qua năm tháng.
Thú vị hơn, trong văn hóa giao duyên của người Mông, mèn mén từng là món ăn để cô gái gửi gắm tình cảm. Khi chàng trai đến chơi, nếu được cô gái mời một bát mèn mén có nêm thêm ít muối hay ớt, điều đó có thể là dấu hiệu cô có cảm tình. Tình yêu đôi khi bắt đầu từ một món ăn đơn sơ như thế.
Món ăn nghèo mà không hèn
Với người miền xuôi, mèn mén có thể là món ăn đơn sơ, thậm chí gắn với cái nghèo. Nhưng với người Mông, đó là món ăn cốt lõi. Nhiều người già trên núi vẫn nói rằng, không ăn mèn mén thì không thấy no, không thấy mùi ngô thì không còn cảm giác mình đang sống trên núi nữa.
Ngày nay, mèn mén không chỉ xuất hiện trong bữa cơm mà còn trở thành món ăn đặc trưng trong các lễ hội du lịch, các tour trải nghiệm văn hóa bản địa. Dù được biến tấu để phù hợp với khẩu vị đa dạng, thì linh hồn của món ăn vẫn là vị ngô thuần khiết và cảm giác ấm lòng giữa núi cao.
Mèn mén không rực rỡ sắc màu, không phức tạp nguyên liệu. Nhưng chính trong sự giản dị đó lại hiện lên vẻ đẹp mạnh mẽ, kiên cường và đầy bản sắc. Đó là món ăn nuôi lớn bao thế hệ người Mông giữa núi đá khô cằn. Là hương vị không thể thiếu trong căn bếp ấm khói và trong tâm hồn của những người con nơi miền đá.
Giữa nhịp sống hiện đại ngày nay, mèn mén vẫn đứng đó như một biểu tượng bình dị của sự bền bỉ, của truyền thống, và của một nền văn hóa sống giữa đại ngàn.
Diệu Linh
Tin cùng chuyên mục:
Mèn mén: Hạt ngô nuôi hồn người Mông
Bún riêu cua: Màu nắng chiều trong tô nước dùng thanh
Lễ nhảy lửa Pà Thẻn: Vũ điệu vượt qua lửa thiêng
Yên Tử: Cõi thiền giữa non thiêng Đông Bắc