Hát bội: Loại hình sân khấu cổ cần được lưu truyền

HÁT BỘI – DI SẢN SÂN KHẤU TRUYỀN THỐNG ĐẬM ĐÀ BẢN SẮC VIỆT

Giữa nhịp sống hiện đại ồn ào và sự phát triển mạnh mẽ của các loại hình giải trí đương đại, vẫn còn đó một loại hình nghệ thuật sân khấu cổ truyền lặng lẽ tồn tại – hát bội. Từng một thời là đỉnh cao của nghệ thuật trình diễn Việt Nam, hát bội không chỉ là một hình thức biểu diễn sân khấu mà còn là một kho tàng văn hóa, lịch sử và mỹ học độc đáo, phản ánh chiều sâu của tâm hồn dân tộc Việt.

Nghệ thuật hát bội

Hát bội, hay còn được gọi là hát bộ, tuồng bội, là loại hình nghệ thuật sân khấu có từ rất sớm, bắt nguồn từ thời nhà Trần vào thế kỷ XIII. Theo sử sách ghi lại, loại hình này khởi nguồn từ sự tiếp xúc với tuồng cổ Trung Hoa, đặc biệt là thông qua các đoàn hát được mời đến biểu diễn trong triều đình. Tuy vậy, người Việt đã không dừng lại ở việc sao chép, mà từng bước bản địa hóa, sáng tạo, để rồi từ ảnh hưởng ban đầu, hát bội phát triển thành một loại hình sân khấu riêng biệt, đậm đà bản sắc dân tộc.

Sân khấu hát bội

Trong suốt các triều đại phong kiến, đặc biệt là thời Lê và Nguyễn, hát bội trở thành loại hình nghệ thuật cung đình, phục vụ vua chúa, hoàng tộc trong các dịp tế lễ, mừng đại thắng hay quốc lễ trọng đại. Các tích tuồng như “Sơn Hậu”, “San Hậu”, “Trần Bình Trọng”, “Lê Công kỳ án”, không chỉ mang tính giải trí mà còn thể hiện rõ tư tưởng chính trị, đạo lý trung quân ái quốc, lòng hiếu nghĩa và tinh thần bất khuất trước ngoại xâm. Những vở diễn ấy đã góp phần giáo dục đạo đức, truyền bá lịch sử và giữ gìn khí phách dân tộc qua nhiều thế hệ.

Dần dần, từ chốn cung đình, hát bội lan rộng ra đời sống dân gian, len lỏi vào từng làng quê, từng lễ hội đình làng, vào những đêm rằm, ngày hội xuân hay dịp cúng đình. Người dân nô nức tụ họp xem hát, không chỉ để giải trí mà còn để học đạo làm người, để thưởng thức cái đẹp mang tính biểu tượng sâu sắc. Hát bội vì thế đã trở thành một phần ký ức tập thể của nhiều thế hệ người Việt, đặc biệt là ở các tỉnh miền Trung và miền Nam.

Sân khấu hát bội

Điều làm nên sự khác biệt và sức sống riêng của hát bội chính là tính ước lệ, tượng trưng trong cách biểu đạt. Từ cách hóa trang, trang phục đến ngôn ngữ sân khấu và âm nhạc, tất cả đều mang ý nghĩa biểu tượng rõ ràng. Mỗi nhân vật trong vở diễn được nhận diện không chỉ qua lời thoại mà còn qua nét vẽ trên khuôn mặt: màu đỏ tượng trưng cho sự trung nghĩa, màu trắng biểu hiện sự gian xảo, màu đen chỉ người chính trực, kiên cường. Những động tác hình thể cách điệu – như cầm roi thay cho cưỡi ngựa, vung tay mô tả trận chiến – là minh chứng cho trí tưởng tượng phong phú và tư duy nghệ thuật sâu sắc của người xưa.

Nhân vật lão võ Phàn Định Công (giữa, hàng đầu) trong tuồng “Sơn hậu”
Nhân vật đào võ Đào Tam Xuân (phải) trong tuồng “Trảm Trịnh Ân”
Nhân vật kép võ Cao Hoài Đức (phải) trong tuồng “Trảm Trịnh Ân”

Ngôn ngữ trong hát bội là một dạng văn biền ngẫu, nhiều điển tích, giàu chất thơ. Âm nhạc của hát bội thường sử dụng các nhạc cụ truyền thống như trống chiến, kèn, đàn cò, sáo, mõ, tạo nên một nền âm thanh trang nghiêm, hào hùng, khi thì dồn dập như trận mạc, lúc lại day dứt như tiếng lòng nhân vật. Tất cả tạo nên một không gian sân khấu huyền ảo, nơi thực và ảo đan xen, nơi đạo đức và bi kịch được nâng lên thành biểu tượng.

Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi các phương tiện truyền thông và công nghệ giải trí phát triển mạnh mẽ, hát bội đang đối diện với nguy cơ mai một. Giới trẻ ngày nay ít tiếp cận với loại hình này, một phần vì khó hiểu, phần khác vì thiếu sự phổ biến và cách tiếp cận phù hợp với thời đại. Các đoàn hát bội dần thưa vắng khán giả, nghệ sĩ gạo cội lần lượt rời sàn diễn mà không kịp có lớp kế thừa.

Nghệ sĩ hát bội Lê Bảo Châu

Trước thực trạng ấy, nhiều nỗ lực bảo tồn đã và đang được triển khai. Tại TP.HCM, Nhà hát nghệ thuật Hát bội vẫn duy trì biểu diễn định kỳ tại các lễ hội truyền thống. Ở Bình Định – quê hương của danh nhân Đào Tấn, người được coi là “tổ sư” của tuồng bội miền Trung – các hoạt động đào tạo, biểu diễn và phục dựng vở diễn cổ vẫn được tổ chức thường niên. Một số chương trình số hóa hát bội trên nền tảng mạng xã hội cũng đang góp phần giúp người trẻ tiếp cận gần hơn với di sản quý báu này.

Hát bội là minh chứng sống động cho tài năng sáng tạo, cho trí tuệ nghệ thuật và tinh thần dân tộc của người Việt. Việc giữ gìn, phát huy giá trị hát bội không chỉ là trách nhiệm của các nghệ sĩ mà là nhiệm vụ chung của toàn xã hội. Đó là cách để ta không đánh mất một phần hồn cốt dân tộc giữa dòng chảy hội nhập toàn cầu.

“Hát bội không cần người xem phải hiểu ngay, mà cần người xem phải cảm, phải chiêm nghiệm. Nó là tinh thần, là đạo lý, là khí phách Việt Nam hóa thân trong tiếng trống, trong nét vẽ, trong từng nhịp bước trên sân khấu.”

Diệu Linh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *